English to Chinese

How to say fish cake in Chinese?

鱼饼

More translations for fish cake

Fish  🇬🇧ug  鱼

More translations for 鱼饼

Fish  🇬🇧ug  鱼
煎饼  🇨🇳ug  تاۋا نېنى
鱼  🇨🇳ug  بېلىق
吃烧饼不  🇨🇳ug  قازان نېنى يەمسىز ؟
Cá đù quốc kỳ Nga yêu và xin su của  🇻🇳ug  俄罗斯的鱼与新苏的