Chinese to Vietnamese

How to say 炒鱿鱼,炒鱿鱼 in Vietnamese?

Bắn đi, bị sa thải

More translations for 炒鱿鱼,炒鱿鱼

Fish  🇬🇧ug  鱼
鱼  🇨🇳ug  بېلىق
木耳炒肉  🇨🇳ug  قېرىنقۇلاق گۆش قورۇمىسى
Cá đù quốc kỳ Nga yêu và xin su của  🇻🇳ug  俄罗斯的鱼与新苏的
现炒板栗,好吃不贵,十块一袋  🇨🇳ug  ھازىر قورۇلغان كاشتان، ياخشى بولسا قىممەت بولمايدۇ، ئون بىر خالتا

More translations for Bắn đi, bị sa thải